Breaking News

L1G67 V-게 되다 grammar = became, came to, been decided (~express a change from one state to another)

L1G67 V-게 되다 grammar = became, came to, been decided (~express a change from one state to another)

Usage:
- Express a change from one state to another, regardless of the will of the subject = became, came to do/be something, been decided

Ngữ pháp V-게 되다:
- Diễn đạt sự thay đổi từ một trạng thái này sang một trang thái khác, hay sự thay đổi trong tình huống như là kết quả của môi trường hay hành động của ai đó, bất chấp ý định hay chủ ý của chủ ngữ = trở thành, dẫn đến thành, được quyết định

Word conversion: V게 + 되었어요
가다 --> 가게 되었어요
보다 --> 보게 되었어요
마시다 -->마시게 되었어요
살다 --> 살게 되었어요
먹다 --> 먹게 되었어요
알다 --> 알게 되었어요

Examples:
1. 요리를 잘하게 되었어요.
I became good at cooking.
2. 축구를 좋아하게 되었어요.
I came to like football.
3. 외국으로 출장을 가게 됐어요.
It's been decided that I will go abroad on a business trip.

4. 옛날에는 축구를 싫는데 남자 친국가 생기고 나서부터 축구를 좋아하게 되었어요.
I used to dislike football, but after dating with my boyfriend, I came to like football.
5. 출장을 가기 싫었는데 사장님의 명령 떼문에 출장을 가게 되었어요.
I didn't want to go on business trip, but it's my boss order, so I had to go.

6. 술을 잘 마셨는데 결혼 후에는 술을 안 마시게 되었어요.
I used to drink alcohol well, but after getting married, I came to not drink alcohol.
7. 아이를 낳은 후에 일찍 자게 되었어요.
After having a baby, I came to sleep early.
8. 한국 드라마를 많이 본 후에 한국어를 좋아하게 되었어요.
After watching many Korean dramas, I came to like Korean.

No comments