Breaking News

KIIP 5 Bài 20.1 한국의 정치는 어떤 특징을 띠고 있을까/ Chính trị Hàn Quốc mang đặc trưng gì?


(정치) 20. 한국 정치와 민주주의의 발전= Development of Korea’s Politics and Democracy / Phát triển chính trị và dân chủ ở Hàn Quốc.

KIIP 5 Bài 20.1 한국의 정치는 어떤 특징을 띠고 있을까?/ Chính trị Hàn Quốc mang đặc trưng gì?

정치란 사람들 사이에 서로 다른 이해관계를 조정하 것으로서, 좁은 의미로는 나라를 통치하 일을 가리킨다. 정치는 결국 나라를 통치할 국민들 사이의 다양한 의견 차이를 좁혀서 서로에게 이롭도록 하는 것이라고 있다.

조정하다 = điểu chỉnh / adjust
좁은 의미로 = theo nghĩa hẹp / in the narrower sense
통치하다 = thống trị, cai trị / rule, govern
이롭다 = có lợi / beneficial

Chính trị đề cập đến sự phối hợp các lợi ích khác nhau giữa mọi người, và theo nghĩa hẹp là nói đến sự cai trị của đất nước. Chính trị có thể thu hẹp sự khác biệt về quan điểm của người dân khi cai trị đất nước, để họ có lợi cho nhau.

Ø  대한민국 헌법 1:
대한민국은 민주공화국이다.
대한민국의 주권 국민에게 있고, 모든 권력 국민으로 부터 나온다.

헌법 = hiến pháp / constitution
민주공화국 = nước cộng hòa dân chủ / Democratic Republic Nation
주권 = chủ quyền / sovereignty
권력 = quyền lực / authority

Hiến pháp của Hàn Quốc Điều 1:
Hàn Quốc là một nước cộng hòa dân chủ.
Chủ quyền của Hàn Quốc nằm trong nhân dân, và tất cả quyền lực đến từ nhân dân.




대한민국 헌법 1조는 대한민국이 민주주의 바탕을 공화국이며 대한민국의 중요한 결정을 최종적으로 국민이 있다는 것을 밝히고 있다. 민주주의란 국민에 뜻에 따라 국민을 위한 정치가 이루어지는 제도를 말한다. 공화국은 국가의 주권, 주인으로서의 권리가 왕이 아닌 국민에게 있다는 것을 뜻한다. 이러한 헌법에 따라 한국에서는 국민이 주인으로서의 권리를 행사한다. 또한 인간의 존엄성, 자유와 평등을 한국이 지향해 중요한 가치로 여긴다.

민주주의 = nền dân chủ, chủ nghĩa dân chủ / democracy
바탕을 두다 = dựa trên nền tảng / to be based on
공화국 = nước cộng hòa / republic nation
최종적 = cuối cùng / ultimate
= ý chí, ý muốn / will
밝히다 = nêu rõ, làm rõ / clarify
행사하다 = thực hiện / use, exercise
존엄성 = nhân phẩm / dignity
지향하다 = hướng tới / aim to

Điều 1 của Hiến pháp Hàn Quốc quy định rằng Hàn Quốc là một nước cộng hòa dựa trên nền dân chủ và quyết định cuối cùng của đất nước có thể được đưa ra bởi người dân. Dân chủ là một chế độ trong đó chính trị được thực hiện cho người dân, theo ý muốn của người dân. Nước cộng hòa có nghĩa là chủ quyền của nhà nước, quyền của chủ sở hữu, thuộc về nhân dân, không thuộc về nhà vua. Theo Hiến pháp, ở Hàn Quốc người dân thực hiện quyền làm chủ. Nó cũng coi nhân phẩm, tự do và bình đẳng của con người là một giá trị quan trọng mà Hàn Quốc nên hướng tới.


민주주의는 여러 가지로 구분될 있는데, 대표적인 것으로는 직접민주주의와 간접민주주의 있다. 직접민주주의는 모든 국민이 직접 참여하여 국가의 중요한 일을 결정하는 방식이다. 간접민주주의는 국민의 대표 뽑아 사람들로 하여금 국가의 중요한 일을 결정하도록 하는 방식이다. 한국은 기본적으로 간접민주주의를 채택하고 있고, 국민투표 같이 부분적으로  직접민주주적인 요소 가지고 있다.

직접민주주의 = dân chủ trực tiếp / direct democracy
간접민주주의 = dân chủ gián tiếp / indirect democracy
국민의 대표 = đại biểu nhân dân / People’s representative
뽑다 = bầu ra / elect
하여금 = một cách bắt buộc / letting, forcing
채택하다 = lựa chọn / adopt, choose
국민투표 = trưng cầu dân ý / plebiscite
요소 = yếu tố / factor, element

Dân chủ có thể được chia thành nhiều loại, nhưng nói chung thì có dân chủ trực tiếp và dân chủ gián tiếp. Dân chủ trực tiếp là phương thức mà mọi công dân tham gia trực tiếp để quyết định công việc quan trọng của đất nước. Dân chủ gián tiếp là phương thức mà người đại diện của nhân dân được bầu ra để quyết định những việc quan trọng của nhà nước. Hàn Quốc về cơ bản áp dụng nền dân chủ gián tiếp, và nó cũng có một số yếu tố dân chủ trực tiếp như trưng cầu dân ý.


Ø  한국의 역대 대통령 / Các đời tổng thống của Hàn Quốc

한국은 현재 대통령제 채택하고 있다. 대통령제는 국민이 선출한 대통령이 중심이 되어 나라를 이끌어 가는 정부 형태이다. 한국의 역대 대통령은 재임기간별로 다음과 같다.

대통령제 = chế độ tổng thống / presential system
재임기간 = thời gian nhiệm kỳ / incumbency, tenure

Hàn Quốc hiện đang áp dụng chế độ tổng thống. Chế độ tổng thống là một hình thức của chính phủ, trong đó tổng thống được người dân bầu là trung tâm để lãnh đạo quốc gia. Các tổng thống của Hàn Quốc theo nhiệm kỳ như sau.

No comments