Breaking News

KIIP 5 Bài 23.2 시민들은 어떻게 정치에 참여할까?/ Công dân Hàn Quốc tham gia chính trị ntn?

(정치) 23. 한국의 정치과정= Political process in Korea / Quá trình chính trị ở Hàn Quốc.

KIIP 5 Bài 23.2 시민들은 어떻게 정치에 참여할까?/ Công dân Hàn Quốc tham gia chính trị ntn?

한국은 민주주의 국가로서 국민이 정치에 참여할 있는 여러 가지 방법들을 보장하 있다.

보장하다 = bảo đảm / assure

Hàn Quốc với tư cách là một quốc gia dân chủ, đang đảm bảo nhiều cách khác nhau để người dân có thể tham gia chính trị.

첫째, 민주주의의 꽃이라 불리는 선거는 가장 기본적인 정치 참여 방법이다. 사람 들은 선거과정에서 자신의 이익을 가장 대변할 있는 후보 정당에게 투표한다. 또한, 각종 선거에 출마하 자신이 직접 대표자 수도 있다.

대변하다 = nói đại diện cho / speak for
후보 = ứng cử viên / candidate
정당 = đảng phái / party
출마하다 = vận động tranh cử / run for (election)
대표자 = người đại diện / representative

Đầu tiên, bầu cử được gọi là hoa dân chủ là phương thức tham gia chính trị cơ bản nhất. Mọi người bỏ phiếu cho các ứng cử viên hoặc các đảng chính trị có thể đại diện tốt nhất cho lợi ích của mình trong quá trình bầu cử. Ngoài ra, công dân có thể tham gia vận động tranh cử ở các cuộc bầu cử và bản thân có thể trở thành đại diện trực tiếp.




둘째, 집회·시위 공공장소에서 다른 사람들에게 자신의 의견이나 주장 알리는 방법이다. 특히 요즘에는 1 시위, 거리 행진, 촛불 집회 등과 같이 대체로 온건한 방식으로 정치적 주장을 표현 하는 경우가 많다.

집회 = mít tinh, tụ họp / meeting, rally
시위 = biểu tình / protest, demonstration
공공장소 = nơi công cộng / public places
주장 = quan điểm / opinion
1 시위 = biểu tình 1 người / 1-person protest
거리 행진 = diễu hành đường phố / street parade
촛불 집회 = biểu tình nến / candlelight rally
온건하다 = ôn hòa / moderate

Thứ hai, các cuộc mít tinh và biểu tình là một cách để thông báo cho người khác về ý kiến hay quan điểm của mình ở những nơi công cộng. Đặc biệt gần đây có nhiều trường hợp thể hiện chủ trương chính trị bằng phương thức ôn hòa như cuộc biểu tình một người, diễu hành đường phố, biểu tình nến.


셋째, 언론 통해 자신의 의견을 많은 사람들에게 알릴 있다. TV 신문 같은 대중 매체는 매일 많은 사람들이 접하기 때문에 각자의 주장을 널리 알리는 유용하다. 특히 요즘에는 인터넷을 활용하 경우가 많다. 인터넷 게시판이나 SNS 등을 통해 자신의 생각을 다른 사람들에게 알리고 공유할 있다. 또한, 어떤 문제에 대해 다른 사람들이 어떻게 생각하는지도 쉽게 확인할 있다.

언론 = ngôn luận, báo chí / media, the press
유용하다 = có ích, hữu dụng / useful
활용하다 = vận dụng, sử dụng / exploit
게시판 = bảng thông báo / notice board
공유하다 = chia sẻ / share

Thứ ba, có thể thông báo cho nhiều người thông qua các phương tiện truyền thông. Các phương tiện truyền thông đại chúng, như TV và báo chí, rất hữu ích cho việc truyền bá tuyên bố của họ bởi vì có nhiều người tiếp cận mỗi ngày. Đặc biệt là những ngày này, Internet thường được sử dụng. Bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình với người khác thông qua bảng tin Internet và SNS. Bạn cũng có thể dễ dàng thấy cách người khác nghĩ về một vấn đề.


@적극적인 정치참여로 권리는 내가 지켜요 / Quyền lợi của tôi trong việc tham gia chính trị một cách tích cực

최근 한국에서는 다양한 방법의 정치참여가 이루어지고 있다. 특히 자신의 의견이나 주장을 알리기 위해 집회를 열기도 하고 1 시위를 하기도 한다. 이러한 적극적인 정치 참여는 자신의 권리를 지키고 사회를 더욱 발전시키는데 역할을 하고 있다.

Gần đây, nhiều phương thức tham gia chính trị đã diễn ra tại Hàn Quốc. Cụ thể, họ tổ chức các cuộc mít tinh và biểu tình một người để thông báo ý kiến và quan điểm của họ. Sự tham gia tích cực này vào chính trị đóng một vai trò lớn trong việc bảo vệ quyền của họ và tiếp tục phát triển xã hội.

No comments