Breaking News

KIIP Level 5 Online Lessons | Bài dịch lớp KIIP 5 tìm hiểu Xã Hội Hàn Quốc

KIIP Level 5 Online Lessons are the online version of the printed 사회통합프로크램 5단계 book. The purpose of the book is to provide basic understandings about Korean culture and society for foreigners to adapt quickly. The book has a total of 50 units with 100 topics covering all matters of Korean society including history, economy, politics, education, culture, social, and so on. In each online lesson by KoreanTopik, main texts are provided with vocabularies and translation so that you can understand the content fast and effectively. Hope you prepare well for the comprehensive test to obtain the Korean resident VISA/Korean citizenship.

Bài dịch lớp KIIP lớp 5 phần tìm hiểu về Xã Hội Hàn Quốc là bản dịch online từ cuốn sách giáo trình 사회통합프로크램 5단계. Sách gồm có 50 bài với tổng 100 bài luận bàn về hầu hết mọi khía cạnh của xã hội Hàn Quốc như xã hội, văn hóa, giáo dục, kinh tế, chính trị, lịch sử,… Trong mỗi bài dịch được cung cấp bởi KoreanTopik, mỗi đoạn nội dung tiếng Hàn sẽ được cung cấp đi kèm với phần từ vựng và bản dịch giúp bạn học tập và tiếp thu giáo trình hiệu quả hơn. Chúc các bạn học và ôn tập tốt cho kỳ thi kết thúc chương trình để có thể đổi sang VISA địch cư hay nhập tịch Hàn sớm nhất.




I. 사회 (모두 8) / Society / Xã Hội

(사회) 1. 한국의 상징 = Biểu tượng của Hàn Quốc / Symbol of Korea

(사회) 2. 한국의 가족 = Gia đình Hàn Quốc / Korean family

(사회) 3. 한국의 일터 = Workplace in Korea / Nơi làm việc ở Hàn Quốc

(사회) 4. 한국의 교통과 통신 = Korea's Transportation and Communication / Giao thông và truyền thông ở Hàn Quốc

(사회) 5. 한국의 대중매체 = Korea's public media / Truyền thông đại chúng ở Hàn Quốc

(사회) 6. 한국의 복지체계 = Korea's welfare system / Thể chế phúc lợi ở Hàn Quốc

(사회) 7. 한국의 도시와 농촌 = Korea's cities & rural areas/ Thành phố và nông thôn Hàn Quốc

(사회) 8. 한국의 의료와 안전생활 = Medical & safety in Korea/ Y tế và an toàn ở Hàn Quốc


II. 교육 (모두 4) / Education / Giáo dục

(교육) 9. 한국의 보육제도 = Childcare system in Korea / Chế độ nuôi dạy trẻ ở Hàn Quốc

(교육) 10. 한국의 학교 = Korea schools / Trường học ở Hàn Quốc

(교육) 11. 한국의 교육열 = Education heat in Korea/ Nhiệt giáo dục ở Hàn

(교육) 12. 지역사회와 평생교육 = Community and Continuing Education/ Giáo dục cộng đồng và giáo dục suốt đời


III. 문화 (모두 7) / Culture / Văn Hóa

(문화) 13. 한국의 전통 의식주= Korea’s traditional foods, clothes and houses/ Truyền thống ăn mặc ở của Hàn Quốc 

(문화) 14. 한국의 명절= Korea’s holidays/ Ngày lễ Tết ở Hàn Quốc 

(문화) 15. 한국의 종교= Religion in Korea/ Tôn giáo ở Hàn Quốc 

(문화) 16. 한국의 주거 문화 = Residential culture of Korea/ Văn hóa cư trú tại Hàn Quốc

(문화) 17. 한국의 여러 가지 의례= Various ceremonies in Korea/ Các nghi lễ ở Hàn Quốc

(문화) 18. 한국의 대중문화= Korean popular culture/ Văn hóa đại chúng Hàn Quốc

(문화) 19. 한국의 전통 가치와 연고= Traditional values of Korea/ Giá trị truyền thống và mối quan hệ ở Hàn Quốc


IV. 정치 (모두 5) / Politics / Chính trị

(정치) 20한국 정치와 민주주의의 발전Development of Korea’s Politics and Democracy / Phát triển chính trị và dân chủ ở Hàn Quốc.

(정치) 21한국의 정치제도 = Korean political system / Hệ thống chính trị của Hàn Quốc.

(정치) 22한국의 정부형태 = Korean government form / Hình thái chính phủ của Hàn Quốc.

(정치) 23한국의 정치과정Political process in Korea / Quá trình chính trị ở Hàn Quốc.

(정치) 24한국의 국제관계International relations of Korea / Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc.

No comments